Có 2 kết quả:

萨其马 sà qí mǎ ㄙㄚˋ ㄑㄧˊ ㄇㄚˇ薩其馬 sà qí mǎ ㄙㄚˋ ㄑㄧˊ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 沙琪瑪|沙琪玛[sha1 qi2 ma3]

Từ điển Trung-Anh

see 沙琪瑪|沙琪玛[sha1 qi2 ma3]